Có 2 kết quả:
語域 yǔ yù ㄩˇ ㄩˋ • 语域 yǔ yù ㄩˇ ㄩˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (linguistics) linguistic field
(2) register
(2) register
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (linguistics) linguistic field
(2) register
(2) register
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh